Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thiêm thiếp

Academic
Friendly

Từ "thiêm thiếp" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái mơ màng, gần như sắp ngủ nhưng chưa hoàn toàn ngủ. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn đạt cảm giác buồn ngủ, lơ mơ, hoặc đang trong trạng thái thư giãn, nhẹ nhàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi nằm trên giường thiêm thiếp một lúc."

    • (Ở đây, "thiêm thiếp" diễn tả trạng thái gần như ngủ của người nói.)
  2. Câu nâng cao: "Khi nghe tiếng nhạc ru, tôi cảm thấy thiêm thiếp như lạc vào một giấc mơ êm ái."

    • (Trong câu này, từ "thiêm thiếp" được sử dụng để thể hiện cảm giác thư thái khi nghe nhạc.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Ngủ gà ngủ gật: Thường dùng để chỉ trạng thái ngủ nhẹ, không sâu, có thể bị đánh thức dễ dàng.
  • Mơ màng: Có nghĩa gần giống "thiêm thiếp", nhưng thường chỉ trạng thái tâm trí không rõ ràng, không tập trung.
  • Ngủ thiếp: Có nghĩangủ say nhưng có thể dễ dàng bị đánh thức.
Đồng nghĩa liên quan:
  • Ngủ: trạng thái hoàn toàn không tỉnh táo, khác với "thiêm thiếp" gần như chưa ngủ.
  • Thiu thiu: Cũng có nghĩa tương tự, thể hiện trạng thái gần ngủ nhưng vẫn còn tỉnh táo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "thiêm thiếp" có thể được dùng để miêu tả một trạng thái mơ mộng, nhẹ nhàng, thường gắn liền với những cảnh thiên nhiên đẹp hoặc những kỷ niệm êm ái.
  • dụ: "Dưới ánh trăng, gái ngồi thiêm thiếp bên dòng sông, như một bức tranh sống động."
Tóm lại:

Từ "thiêm thiếp" rất thú vị giàu hình ảnh, thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc thư giãn, gần gũi với giấc ngủ. Các từ gần nghĩa có thể giúp bạn hiểu hơn về sắc thái của cảm xúc từ này mang lại.

  1. Mơ màng sắp ngủ.

Comments and discussion on the word "thiêm thiếp"